Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leaded petrol


noun
gasoline treated with a lead compound to reduce motor knocks
- combustion of leaded gasoline released lead into the air where it could cause lead poisoning
Syn:
leaded gasoline
Ant:
unleaded gasoline (for: leaded gasoline)
Hypernyms:
gasoline, gasolene, gas, petrol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.